Có 1 kết quả:
甚微 shèn wēi ㄕㄣˋ ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) very small
(2) very little
(3) scant
(4) minimal
(2) very little
(3) scant
(4) minimal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0